1 |
thực lựcsức mạnh có thật chứ không phải trên danh nghĩa hoặc dựa vào kẻ khác không có thực lực thực lực quân giặc đã suy yếu [..]
|
2 |
thực lựcSức có thật: Quân đội có thực lực.
|
3 |
thực lực Sức có thật. | : ''Quân đội có '''thực lực'''.''
|
4 |
thực lựcSức có thật: Quân đội có thực lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực lực": . thực lục thực lực [..]
|
<< thực nghiệm | thực lục >> |