1 |
thực lục Lịch sử của một triều đại do chính triều đại ấy chép theo trật tự thời gian. | : ''Đại.'' | : ''Nam '''thực lục''' của triều.'' | : ''Nguyễn.''
|
2 |
thực lụcLịch sử của một triều đại do chính triều đại ấy chép theo trật tự thời gian: Đại Nam thực lục của triều Nguyễn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực lục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thự [..]
|
3 |
thực lụcLịch sử của một triều đại do chính triều đại ấy chép theo trật tự thời gian: Đại Nam thực lục của triều Nguyễn.
|
<< thực lực | thực học >> |