1 |
thừa sốd. Một trong các thành phần của một tích. a và b là hai thừa số của tích ab.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thừa số": . thừa số thừa sức [..]
|
2 |
thừa sốd. Một trong các thành phần của một tích. a và b là hai thừa số của tích ab.
|
3 |
thừa sốmột trong các thành phần của một tích a và b là hai thừa số của tích ab
|
4 |
thừa số Một trong các thành phần của một tích. | : ''a và b là hai '''thừa số''' của tích ab.''
|
<< nền tảng | ghim >> |