1 |
nền tảngd. Bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển. Công nghiệp nặng là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
|
2 |
nền tảng Bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển. Công nghiệp nặng là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
|
3 |
nền tảngNen tang la chi cai nen vung chac, k j co the lam no lung lai duoc.
|
4 |
nền tảngBộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển. Công nghiệp nặng là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
|
5 |
nền tảngmūla (trung)
|
6 |
nền tảngd. Bộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển. Công nghiệp nặng là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nền tảng". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
7 |
nền tảngbộ phận vững chắc dựa trên đó các bộ phận khác tồn tại và phát triển nền tảng tư tưởng nền tảng kinh tế Đồng nghĩa: nền móng [..]
|
<< Cu lu | thừa số >> |