Ý nghĩa của từ thừa hành là gì:
thừa hành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thừa hành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thừa hành mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

thừa hành


làm theo chức trách, theo mệnh lệnh của cấp trên hoặc theo pháp luật thừa hành lệnh của cấp trên thừa hành công vụ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thừa hành


Làm theo lệnh trên. | : '''''Thừa hành''' công vụ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thừa hành


Làm theo lệnh trên : Thừa hành công vụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thừa hành


Làm theo lệnh trên : Thừa hành công vụ.
Nguồn: vdict.com





<< thừa nhận ngụ ngôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa