1 |
thừa hànhlàm theo chức trách, theo mệnh lệnh của cấp trên hoặc theo pháp luật thừa hành lệnh của cấp trên thừa hành công vụ
|
2 |
thừa hành Làm theo lệnh trên. | : '''''Thừa hành''' công vụ.''
|
3 |
thừa hànhLàm theo lệnh trên : Thừa hành công vụ.
|
4 |
thừa hànhLàm theo lệnh trên : Thừa hành công vụ.
|
<< thừa nhận | ngụ ngôn >> |