1 |
thứ trưởngngười giúp việc và có thể thay bộ trưởng lãnh đạo một bộ khi cần thiết thứ trưởng ngoại giao
|
2 |
thứ trưởng Cấp phó của bộ trưởng. | : '''''Thứ trưởng'''.'' | : ''Bộ.'' | : ''Giáo dục.''
|
3 |
thứ trưởngdt. Cấp phó của bộ trưởng: thứ trưởng Bộ Giáo dục.
|
4 |
thứ trưởngdt. Cấp phó của bộ trưởng: thứ trưởng Bộ Giáo dục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ trưởng": . Thái Trắng thao trường thất trung thị trườ [..]
|
5 |
thứ trưởngDeputy Minister
|
<< thủ trưởng | Nối điêu >> |