1 | 
		
		
		thủ trưởng Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác. | : '''''Thủ trưởng''' đơn vị.'' | : '''''Thủ trưởng''' cơ quan.'' 
  | 
2 | 
		
		
		thủ trưởngdt. Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác: thủ trưởng đơn vị thủ trưởng cơ quan. 
  | 
3 | 
		
		
		thủ trưởngngười đứng đầu lãnh đạo một cơ quan hay một đơn vị công tác xin ý kiến thủ trưởng 
  | 
4 | 
		
		
		thủ trưởngphó có được gọi là thủ trưởng đơn vị không 
  | 
5 | 
		
		
		thủ trưởngdt. Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác: thủ trưởng đơn vị thủ trưởng cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ trưởng": . Th [..] 
  | 
| << Thông tuệ | thứ trưởng >> |