1 |
thứ tựsự sắp xếp lần lượt trên dưới, trước sau, một cách hợp lí, theo một nguyên tắc nhất định các mục từ được xếp theo thứ tự a, b, c tính theo thứ tự từ trái [..]
|
2 |
thứ tựSự sắp xếp người theo giá trị, cấp bậc, hay vật vào chỗ thích hợp : Để sách vở cho có thứ tự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ tự": . tha thứ [..]
|
3 |
thứ tự|-}|idem|| }|rowspan="}"}} align="center" bgcolor="}" }|}|-}}}}}|idem|| }|rowspan="}"}} align="center" bgcolor="}" style="pad [..]
|
4 |
thứ tự Sự sắp xếp người theo giá trị, cấp bậc, hay sắp xếp vật vào chỗ thích hợp. | : ''Để sách vở cho có '''thứ tự'''.''
|
5 |
thứ tựSự sắp xếp người theo giá trị, cấp bậc, hay vật vào chỗ thích hợp : Để sách vở cho có thứ tự.
|
6 |
thứ tựThể loại:Trừu tượngThể loại:Cấu trúc
|
<< nhanh trí | nhiệm kỳ >> |