1 |
nhanh tríCó khả năng nghĩ nhanh và đối phó nhanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh trí". Những từ có chứa "nhanh trí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhanh nhanh nhảu [..]
|
2 |
nhanh trí Có khả năng nghĩ nhanh và đối phó nhanh.
|
3 |
nhanh tríCó khả năng nghĩ nhanh và đối phó nhanh.
|
4 |
nhanh trícó khả năng nghĩ nhanh và ứng phó nhanh (trước sự việc xảy ra bất ngờ) thằng bé rất nhanh trí nhanh trí hiểu ngay ra vấn đề
|
<< ngụ ngôn | thứ tự >> |