1 |
thứ sáuNgày sau ngày thứ năm, trước ngày thứ bảy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ sáu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ sáu": . thái sư thế sự thệ sư thị sự thời sự thủy sư thứ sáu thứ [..]
|
2 |
thứ sáuNgày sau ngày thứ năm, trước ngày thứ bảy.
|
3 |
thứ sáuThứ Sáu là một ngày trong tuần và nằm giữa thứ Năm và thứ Bảy. Thứ Sáu trong một số tiếng phương Tây được lấy tên từ Sao Kim.
Ở những nước làm việc năm ngày một tuần, thứ Sáu là ngày làm việc cuối cù [..]
|
4 |
thứ sáu Ngày sau ngày thứ năm, trước ngày thứ bảy.
|
5 |
thứ sáungày thứ năm trong tuần lễ, sau thứ năm và trước thứ bảy.
|
<< thứ sử | minh nguyệt >> |