1 |
thứ phẩm Hàng hóa thuộc loại tốt vừa.
|
2 |
thứ phẩmsản phẩm không đáp ứng đầy đủ những yêu cầu về mặt quy cách hoặc chất lượng; phân biệt với chính phẩm bán thanh lí một số mặt hàng thứ phẩm [..]
|
3 |
thứ phẩmHàng hóa thuộc loại tốt vừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ phẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ phẩm": . thất phẩm thế phẩm thủ phạm thứ phẩm. Những từ có chứa "thứ phẩm" in [..]
|
4 |
thứ phẩmHàng hóa thuộc loại tốt vừa.
|
<< nhiệm kỳ | nhiệt lượng >> |