Ý nghĩa của từ thủng thỉnh là gì:
thủng thỉnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thủng thỉnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủng thỉnh mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thủng thỉnh


(Từ cũ) như thủng thẳng bước thủng thỉnh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thủng thỉnh


Nói đi thong thả. | : '''''Thủng thỉnh''' đi chơi mát.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thủng thỉnh


Nói đi thong thả: Thủng thỉnh đi chơi mát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủng thỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủng thỉnh": . thủng thỉnh thượng thanh Thượng Thanh [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thủng thỉnh


Nói đi thong thả: Thủng thỉnh đi chơi mát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< muôn năm thủng thẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa