1 |
thủng thẳngTừ từ, thong thả: Đi thủng thẳng; Thủng thẳng rồi sẽ hay; Nói thủng thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủng thẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủng thẳng": . thang thang thăn [..]
|
2 |
thủng thẳng Từ từ, thong thả. | : ''Đi '''thủng thẳng'''.'' | : '''''Thủng thẳng''' rồi sẽ hay.'' | : ''Nói '''thủng thẳng'''.''
|
3 |
thủng thẳngTừ từ, thong thả: Đi thủng thẳng; Thủng thẳng rồi sẽ hay; Nói thủng thẳng.
|
4 |
thủng thẳng(Phương ngữ) chậm rãi, từ từ, tỏ ra như không có gì cần phải vội vàng cả nói thủng thẳng từng tiếng một việc đó, thủng thẳng rồi hẵng tính Đồng n [..]
|
<< thủng thỉnh | muôn thuở >> |