Ý nghĩa của từ thủng thẳng là gì:
thủng thẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thủng thẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủng thẳng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thủng thẳng


Từ từ, thong thả: Đi thủng thẳng; Thủng thẳng rồi sẽ hay; Nói thủng thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủng thẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủng thẳng": . thang thang thăn [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thủng thẳng


Từ từ, thong thả. | : ''Đi '''thủng thẳng'''.'' | : '''''Thủng thẳng''' rồi sẽ hay.'' | : ''Nói '''thủng thẳng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thủng thẳng


Từ từ, thong thả: Đi thủng thẳng; Thủng thẳng rồi sẽ hay; Nói thủng thẳng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thủng thẳng


(Phương ngữ) chậm rãi, từ từ, tỏ ra như không có gì cần phải vội vàng cả nói thủng thẳng từng tiếng một việc đó, thủng thẳng rồi hẵng tính Đồng n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thủng thỉnh muôn thuở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa