Ý nghĩa của từ thục nữ là gì:
thục nữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thục nữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thục nữ mình

1

33 Thumbs up   6 Thumbs down

thục nữ


con gái đức hạnh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thục nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thục nữ": . Thạc Nam thục nữ thục nữ thuốc nam. Những từ có chứa "thục nữ": . thục nữ thụ [..]
Nguồn: vdict.com

2

27 Thumbs up   8 Thumbs down

thục nữ


Người con gái dịu dàng hiền hậu. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Cho hay '''thục nữ''' chí cao.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

15 Thumbs up   7 Thumbs down

thục nữ


(Từ cũ, Văn chương) người con gái hiền dịu, nết na "Thuyền quyên sánh với anh hùng, Những người thục nữ sánh cùng văn nhân." (Cdao) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

14 Thumbs up   8 Thumbs down

thục nữ


con gái đức hạnh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

11 Thumbs up   11 Thumbs down

thục nữ


Người con gái dịu dàng hiền hậu (cũ): Cho hay thục nữ chí cao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lửa binh ma cà bông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa