1 |
ma cà bôngma-cà-bông (F. vagabond) dt. Kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp, sống lang thang, kiếm sống một cách bất chính: Người ta thường gọi lũ trẻ lưu lạc này là bọn ma-cà-bông.
|
2 |
ma cà bông(Khẩu ngữ) kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp, sống lang thang (hàm ý coi khinh).
|
3 |
ma cà bông Kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp lang thang đây đó để kiếm ăn một cách bất chính. | : ''Người ta thường gọi lũ trẻ lưu lạc này là bọn '''ma-cà-bông'''.'' [..]
|
4 |
ma cà bôngma-cà-bông (F. vagabond) dt. Kẻ không nhà cửa, không nghề nghiệp, sống lang thang, kiếm sống một cách bất chính: Người ta thường gọi lũ trẻ lưu lạc này là bọn ma-cà-bông. [..]
|
5 |
ma cà bôngma cà bông = cương thy
|
<< thục nữ | thổ tù >> |