Ý nghĩa của từ thổ tù là gì:
thổ tù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thổ tù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ tù mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tù


Tù trưởng ở các miền dân tộc thiểu số.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tù


Người tù trưởng ở địa phương, cùng như chữ Thổ quan. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thổ tù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thổ tù": . tha thứ Thái Thọ thái thú thái tổ thái tử thay th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tù


Tù trưởng ở các miền dân tộc thiểu số.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ tù


Người tù trưởng ở địa phương, cùng như chữ Thổ quan
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ma cà bông ma cô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa