Ý nghĩa của từ thụ thai là gì:
thụ thai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ thụ thai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thụ thai mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


Bắt đầu có thai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


đgt. Bắt đầu có thai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ thai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ thai": . thế thái thoát thai thụ thai thư thái thừa thãi. Những từ có chứa "thụ thai [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


đgt. Bắt đầu có thai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


bắt đầu có thai khả năng thụ thai kém
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


quá trình kết hợp của hai quá trình: thụ tinh giữa trứng và tinh trùng để thành hợp tử và làm tổ của hợp tử thường ở buồng tử cung.
Nguồn: yhvn.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


Thụ tinh là quá trình hợp giữa tinh trùng của con đực và trứng của con cái. Có nhiều loại thụ tinh như thụ tinh trong, thụ tinh ngoài, thụ tinh nhân tạo, thụ tinh tự nhiên. Nói về đại thể, thụ tinh là [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thụ thai


bắt đầu có thai(có chửa,mang bầu)
Ẩn danh - 2015-12-11





<< thợ rèn thủ quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa