1 |
thụ thai Bắt đầu có thai.
|
2 |
thụ thaiđgt. Bắt đầu có thai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ thai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ thai": . thế thái thoát thai thụ thai thư thái thừa thãi. Những từ có chứa "thụ thai [..]
|
3 |
thụ thaiđgt. Bắt đầu có thai.
|
4 |
thụ thaibắt đầu có thai khả năng thụ thai kém
|
5 |
thụ thaiquá trình kết hợp của hai quá trình: thụ tinh giữa trứng và tinh trùng để thành hợp tử và làm tổ của hợp tử thường ở buồng tử cung.
|
6 |
thụ thaiThụ tinh là quá trình hợp giữa tinh trùng của con đực và trứng của con cái. Có nhiều loại thụ tinh như thụ tinh trong, thụ tinh ngoài, thụ tinh nhân tạo, thụ tinh tự nhiên. Nói về đại thể, thụ tinh là [..]
|
7 |
thụ thaibắt đầu có thai(có chửa,mang bầu)
|
<< thợ rèn | thủ quân >> |