Ý nghĩa của từ thợ rèn là gì:
thợ rèn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thợ rèn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thợ rèn mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

thợ rèn


dt. Thợ làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ rèn


Thợ làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ rèn


dt. Thợ làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ rèn


thợ chuyên làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thợ bạc thụ thai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa