1 |
thụ phấnđg. (Hiện tượng đầu nhuỵ hoa) tiếp nhận hạt phấn. Hoa thụ phấn. Thụ phấn cho ngô (làm cho ngô thụ phấn).
|
2 |
thụ phấnđg. (Hiện tượng đầu nhuỵ hoa) tiếp nhận hạt phấn. Hoa thụ phấn. Thụ phấn cho ngô (làm cho ngô thụ phấn).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ phấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ phấn": [..]
|
3 |
thụ phấnThụ phấn là một bước rất quan trọng trong quá trình sinh sản ở thực vật có hạt; là quá trình chuyển những hạt phấn (còn gọi là bào tử đực) tới lá noãn, cấu trúc chứa noãn (còn gọi là bào tử cái). Phần [..]
|
4 |
thụ phấn(hiện tượng đầu nhuỵ hoa) tiếp nhận hạt phấn hoa đã thụ phấn
|
5 |
thụ phấn Tiếp nhận hạt phấn. | : ''Hoa '''thụ phấn'''.'' | : '''''Thụ phấn''' cho ngô (làm cho ngô '''thụ phấn''').''
|
<< thịnh đạt | tim >> |