1 |
thợ ràoCg. Thợ rèn. Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
|
2 |
thợ ràoCg. Thợ rèn. Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
|
3 |
thợ rào Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
|
<< thợ nề | thợ thuyền >> |