Ý nghĩa của từ thợ rào là gì:
thợ rào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thợ rào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thợ rào mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thợ rào


Cg. Thợ rèn. Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thợ rào


Cg. Thợ rèn. Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ rào


Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thợ nề thợ thuyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa