1 |
thợ thuyền Công nhân nói chung (cũ).
|
2 |
thợ thuyềnCông nhân nói chung (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ thuyền". Những từ có chứa "thợ thuyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lái thuyền chài Lữ Phụng Tiên, [..]
|
3 |
thợ thuyềnCông nhân nói chung (cũ).
|
4 |
thợ thuyền(Từ cũ) công nhân (nói khái quát) anh em thợ thuyền giai cấp thợ thuyền
|
<< thợ rào | thợ xẻ >> |