Ý nghĩa của từ thợ thuyền là gì:
thợ thuyền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thợ thuyền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thợ thuyền mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ thuyền


Công nhân nói chung (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ thuyền


Công nhân nói chung (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ thuyền". Những từ có chứa "thợ thuyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lái thuyền chài Lữ Phụng Tiên, [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ thuyền


Công nhân nói chung (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ thuyền


(Từ cũ) công nhân (nói khái quát) anh em thợ thuyền giai cấp thợ thuyền
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thợ rào thợ xẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa