1 |
thợ nề Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.
|
2 |
thợ nềNgười làm nghề xây nhà và các công trình khác.
|
3 |
thợ nề(Ít dùng) thợ xây. Đồng nghĩa: thợ hồ
|
4 |
thợ nềthợ nề làm làm xây nhà
|
5 |
thợ nềThợ hồ hay thợ nề là khái niệm dùng để chỉ về những người lao động phổ thông hay lao động tay chân mang tính tự do trong lĩnh vực xây dựng, họ thường đảm nhiệm các công việc chủ yếu như xách nước, trộ [..]
|
6 |
thợ nềNgười làm nghề xây nhà và các công trình khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ nề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thợ nề": . Thái Niên Thái Ninh than nắm than nâu thanh nhã thanh [..]
|
<< thợ ngõa | thợ rào >> |