Ý nghĩa của từ thợ nề là gì:
thợ nề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thợ nề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thợ nề mình

1

22 Thumbs up   4 Thumbs down

thợ nề


Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

15 Thumbs up   2 Thumbs down

thợ nề


Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

12 Thumbs up   5 Thumbs down

thợ nề


(Ít dùng) thợ xây. Đồng nghĩa: thợ hồ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

9 Thumbs up   3 Thumbs down

thợ nề


thợ nề làm làm xây nhà
thợ nề - 2014-08-01

5

9 Thumbs up   5 Thumbs down

thợ nề


Thợ hồ hay thợ nề là khái niệm dùng để chỉ về những người lao động phổ thông hay lao động tay chân mang tính tự do trong lĩnh vực xây dựng, họ thường đảm nhiệm các công việc chủ yếu như xách nước, trộ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

7 Thumbs up   11 Thumbs down

thợ nề


Người làm nghề xây nhà và các công trình khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ nề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thợ nề": . Thái Niên Thái Ninh than nắm than nâu thanh nhã thanh [..]
Nguồn: vdict.com





<< thợ ngõa thợ rào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa