Ý nghĩa của từ thợ cạo là gì:
thợ cạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thợ cạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thợ cạo mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ cạo


Người làm nghề cắt tóc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ cạo


Cg. Thợ ngôi. Người làm nghề cắt tóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ cạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thợ cạo": . thả cỏ thạch cao thái cổ thắt cổ thất cơ thất cơ thầy cò Thíc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thợ cạo


Cg. Thợ ngôi. Người làm nghề cắt tóc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhảy xa nhất trí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa