1 |
nhất trí Toàn thể giống nhau, có cùng một ý kiến. | : ''Nhận định '''nhất trí'''.''
|
2 |
nhất tríToàn thể giống nhau, có cùng một ý kiến : Nhận định nhất trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất trí". Những từ có chứa "nhất trí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
nhất tríToàn thể giống nhau, có cùng một ý kiến : Nhận định nhất trí.
|
4 |
nhất trísāmaggi (nữ), sāmaggiya (trung), nibbematika (tính từ)
|
<< thợ cạo | thời trang >> |