1 |
nhảy xaCg. Nhảy dài. Môn điền kinh, vận động viên cất mình từ một vạch nào đó để nhảy đi xa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy xa". Những từ có chứa "nhảy xa" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
2 |
nhảy xaCg. Nhảy dài. Môn điền kinh, vận động viên cất mình từ một vạch nào đó để nhảy đi xa.
|
3 |
nhảy xa Môn điền kinh, vận động viên cất mình từ một vạch nào đó để nhảy đi xa.
|
4 |
nhảy xaNhảy xa là một nội dung trong môn điền kinh mà vận động viên chạy một đoạn lấy đà từ xa, chạy và giậm nhảy đúng vị trí ván giậm. Phía trước ván có một hố cát nông dài 5m đến 7m, chiều rộng bằng chiều [..]
|
5 |
nhảy xamôn điền kinh nhảy bằng cách chạy lấy đà rồi bật mạnh để đưa người đi xa đoạt huy chương vàng môn nhảy xa
|
<< nhạc cụ | thợ cạo >> |