1 |
nhạc cụCg. Nhạc khí. Dụng cụ âm nhạc như đàn, sáo, nhị.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc cụ". Những từ có chứa "nhạc cụ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nh [..]
|
2 |
nhạc cụCg. Nhạc khí. Dụng cụ âm nhạc như đàn, sáo, nhị...
|
3 |
nhạc cụdụng cụ dùng trong âm nhạc nhạc cụ dân tộc chơi được hai loại nhạc cụ
|
4 |
nhạc cụvajja (trung)
|
5 |
nhạc cụNhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm nhạc và tạo tiếng động tiết tấu, được sử dụng cho việc biểu diễn âm nhạc. Mỗi nhạc cụ có âm sắc riêng biệt về âm vang, có cường độ â [..]
|
6 |
nhạc cụ Dụng cụ âm nhạc như đàn, sáo, nhị.
|
<< thụ phong | nhảy xa >> |