1 |
thợd. Người lao động chân tay làm một nghề nào đó để lấy tiền công. Quan hệ giữa chủ và thợ. Thợ hàn. Thợ cắt tóc. Thợ cấy.
|
2 |
thợthợ là người đã được học về một chuyên môn gì đó để làm việc trong chuyên môn đó
|
3 |
thợngười lao động chân tay làm một nghề nào đó để lấy tiền công thợ mộc thợ sửa chữa xe máy
|
4 |
thợ Người lao động chân tay làm một nghề nào đó để lấy tiền công. | : ''Quan hệ giữa chủ và '''thợ'''.'' | : '''''Thợ''' hàn.'' | : '''''Thợ''' cắt tóc.'' | : '''''Thợ''' cấy.'' [..]
|
5 |
thợNgười làm nghề chân tay ( thợ may, thợ mộc, thợ hồ )
|
6 |
thợd. Người lao động chân tay làm một nghề nào đó để lấy tiền công. Quan hệ giữa chủ và thợ. Thợ hàn. Thợ cắt tóc. Thợ cấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
<< thời cơ | thợ mộc >> |