1 |
thời gian biểubản kê thời gian và trình tự làm các công việc khác nhau theo quy định (thường là trong ngày, trong tuần lễ) lập thời gian biểu thực hiện đ [..]
|
2 |
thời gian biểuBản kê thì giờ thảo luận những vấn đề khác nhau trong một cuộc họp.
|
3 |
thời gian biểuThời gian biểu là thời gian sắp sếp trong một ngày thời gian biểu giúp ta tiết kiệm thời gian , làm vc đúng mực đúng giờ
|
4 |
thời gian biểuBản kê thì giờ thảo luận những vấn đề khác nhau trong một cuộc họp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời gian biểu". Những từ có chứa "thời gian biểu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
5 |
thời gian biểu Bản kê thì giờ thảo luận những vấn đề khác nhau trong một cuộc họp.
|
6 |
thời gian biểuThời gian biểu là: Tiết kiệm thời giờ, là thứ quý nhất,vì khi nó đã trôi qua thì không bao giớ trở lại được. Do đó, chúng ta cần phải biết sử dụng thời giờ vào những việt có ích một cách có hiệu quả.
|
<< thời khắc biểu | hải đường là ngọn đông lân >> |