Ý nghĩa của từ thời khắc biểu là gì:
thời khắc biểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thời khắc biểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thời khắc biểu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thời khắc biểu


Bản kê thì giờ thực hiện những việc khác nhau trong một ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời khắc biểu". Những từ có chứa "thời khắc biểu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thời khắc biểu


Bản kê thì giờ thực hiện những việc khác nhau trong một ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thời khắc biểu


Bản kê thì giờ thực hiện những việc khác nhau trong một ngày.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hôn ước thời gian biểu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa