1 |
thời điểm Khoảng thời gian rất ngắn, coi là một điểm trên đường thẳng cụ thể hóa thời gian.
|
2 |
thời điểmkhoảng thời gian cực ngắn được xác định một cách chính xác, coi như một điểm trên trục thời gian thời điểm giao thừa hẹn gặp vào thời điểm 8 giờ 30 phút [..]
|
3 |
thời điểmThời điểm là một 'điểm mốc' trong một khoảng thời gian nào đấy. Thời điểm không có độ dài, nghĩa là nó chỉ được dùng để chỉ 'một điểm' để làm 'mốc' trong thời gian. [..]
|
4 |
thời điểmKhoảng thời gian rất ngắn, coi là một điểm trên đường thẳng cụ thể hóa thời gian.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời điểm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thời điểm": . thí điểm thời [..]
|
5 |
thời điểmKhoảng thời gian rất ngắn, coi là một điểm trên đường thẳng cụ thể hóa thời gian.
|
<< thời vận | thở dốc >> |