1 |
thời vậnThời tức là người đó đang ở thời nào ứng với 64 quẻ kinh dịch- vận tức là vận 1-vận 8.Trong tam nguyên cửu vận
|
2 |
thời vận Cái may, cái rủi của từng thời (cũ). | : '''''Thời vận''' hanh thông.''
|
3 |
thời vậnCái may, cái rủi của từng thời (cũ). Thời vận hanh thông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời vận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thời vận": . thi văn thời vận [..]
|
4 |
thời vậnCái may, cái rủi của từng thời (cũ). Thời vận hanh thông.
|
5 |
thời vận===== vận may rủi trong một thời gian nào đó ===== thử thời vận thời vận đen đủi vận may thời vận chưa đến gặp thời vận, anh ta phất lên nhanh chóng [..]
|
<< thời thượng | thời điểm >> |