Ý nghĩa của từ thời vận là gì:
thời vận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thời vận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thời vận mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thời vận


Thời tức là người đó đang ở thời nào ứng với 64 quẻ kinh dịch- vận tức là vận 1-vận 8.Trong tam nguyên cửu vận
ring - 2014-02-10

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thời vận


Cái may, cái rủi của từng thời (cũ). | : '''''Thời vận''' hanh thông.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thời vận


Cái may, cái rủi của từng thời (cũ). Thời vận hanh thông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời vận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thời vận": . thi văn thời vận [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thời vận


Cái may, cái rủi của từng thời (cũ). Thời vận hanh thông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thời vận


===== vận may rủi trong một thời gian nào đó ===== thử thời vận thời vận đen đủi vận may thời vận chưa đến gặp thời vận, anh ta phất lên nhanh chóng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thời thượng thời điểm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa