1 |
thờ cúng Thờ bằng lễ nghi, cúng vái. | : '''''Thờ cúng''' tổ tiên.''
|
2 |
thờ cúngthờ và cúng (nói khái quát) thờ cúng tổ tiên Đồng nghĩa: thờ phụng, thờ tự
|
3 |
thờ cúngThờ bằng lễ nghi, cúng vái: Thờ cúng tổ tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thờ cúng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thờ cúng": . Thái Công Thái Công Thái Cường thầy cúng thế công t [..]
|
4 |
thờ cúngThờ bằng lễ nghi, cúng vái: Thờ cúng tổ tiên.
|
<< thổ trạch | thời hiệu >> |