Ý nghĩa của từ thổ trạch là gì:
thổ trạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thổ trạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ trạch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ trạch


Đất và nhà ở. | : ''Thế '''thổ trạch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ trạch


Đất và nhà ở: thế thổ trạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ trạch". Những từ có chứa "thổ trạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ trần t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ trạch


Đất và nhà ở: thế thổ trạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ trạch


nhà cửa và đất ở, nói chung thuế thổ trạch
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thổ sản thờ cúng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa