1 |
thổ sảnSản phẩm nông nghiệp của một địa phương: Cam là thổ sản của Thanh Hóa, Nghệ An.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ sản": . Thạch Sơn Thái Sơn [..]
|
2 |
thổ sản Sản phẩm nông nghiệp của một địa phương. | : ''Cam là '''thổ sản''' của.'' | : ''Thanh.'' | : ''Hóa,.'' | : ''Nghệ.'' | : ''An.''
|
3 |
thổ sảnSản phẩm nông nghiệp của một địa phương: Cam là thổ sản của Thanh Hóa, Nghệ An.
|
4 |
thổ sảnsản vật có nhiều ở một địa phương hoặc một vùng.
|
<< thổ ngữ | thổ trạch >> |