Ý nghĩa của từ thổ ngữ là gì:
thổ ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thổ ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ ngữ mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

thổ ngữ


Tiếng nói riêng của một nơi: Thổ ngữ Nghệ An.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

thổ ngữ


Tiếng nói riêng của một nơi: Thổ ngữ Nghệ An.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ ngữ": . tham nghị Thanh Nga Thanh Nghị Thanh Ngọc thành ngữ T [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thổ ngữ


biến thể của một ngôn ngữ dùng ở một vùng địa phương nhỏ hẹp.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thổ ngữ


Tiếng nói riêng của một nơi. | : '''''Thổ ngữ'''.'' | : ''Nghệ.'' | : ''An.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thổ ngơi thổ sản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa