1 |
thời hiệu Thời gian trong đó một đạo luật, một điều luật có hiệu lực.
|
2 |
thời hiệuThời gian trong đó một đạo luật, một điều luật có hiệu lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời hiệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thời hiệu": . thị hiếu thời hiệu [..]
|
3 |
thời hiệuThời gian trong đó một đạo luật, một điều luật có hiệu lực.
|
4 |
thời hiệuthời gian có hiệu lực của một văn bản pháp luật, một quyết định hành chính, một bản án, một hợp đồng, v.v thời hiệu khiếu nại thời hiệu tố tụng [..]
|
<< thờ cúng | thời thượng >> |