1 |
thớtd. Đồ dùng bằng gỗ để kê thức ăn khi thái, chặt, băm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thớt": . thắt thất thật thét thết thiết thiệt thịt thoát tho [..]
|
2 |
thớtđồ dùng bằng gỗ rắn hoặc bằng nhựa cứng, có mặt phẳng, dùng để kê đồ ăn lên mà thái, chặt, băm trơ như mặt thớt từ dùng để chỉ từng đơn vị những v [..]
|
3 |
thớt Đồ dùng bằng gỗ để kê thức ăn khi thái, chặt, băm.
|
4 |
thớtd. Đồ dùng bằng gỗ để kê thức ăn khi thái, chặt, băm.
|
<< thổ địa | thời cơ >> |