1 |
thổ địa Ruộng đất. | Thần đất, theo mê tín. | Người có nước da tái đen.
|
2 |
thổ địa(Từ cũ) ruộng đất. (Khẩu ngữ) thổ công bàn thờ thổ địa thần thổ địa Đồng nghĩa: hậu thổ, ông công, ông địa, thổ thần
|
3 |
thổ địad. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ địa": . tha hóa thái h [..]
|
4 |
thổ địad. 1. Ruộng đất. 2. Cg. Ông địa. Thần đất, theo mê tín. 3. Người có nước da tái đen.
|
<< thổ tả | thớt >> |