1 |
thổ tả(Khẩu ngữ) dịch tả mắc bệnh thổ tả Tính từ (Thông tục) quá tồi tệ, đáng ghét toàn những chuyện thổ tả chiếc xe đạp thổ tả [..]
|
2 |
thổ tảBệnh tả (Cholera) là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi trùng Vibrio cholerae gây ra, độc tố của vi trùng này gây tiêu chảy nặng kèm theo mất nước và có thể dẫn đến tử vong trong một số trường hợp. [..]
|
3 |
thổ tả Bệnh dịch, triệu chứng là vừa nôn nhiều, vừa đi đại tiện nhiều ra nước. | Tồi tệ lắm. | : ''Cái xe '''thổ tả'''.''
|
4 |
thổ tả1. d. Bệnh dịch, triệu chứng là vừa nôn nhiều, vừa đi đại tiện nhiều ra nước. 2. t. Tồi tệ lắm: Cái xe thổ tả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ tả [..]
|
5 |
thổ tả1. d. Bệnh dịch, triệu chứng là vừa nôn nhiều, vừa đi đại tiện nhiều ra nước. 2. t. Tồi tệ lắm: Cái xe thổ tả.
|
<< thổ phỉ | thổ địa >> |