Ý nghĩa của từ thổ phỉ là gì:
thổ phỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thổ phỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ phỉ mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thổ phỉ


giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình tiễu trừ thổ phỉ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thổ phỉ


d. Giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình. Tiễu trừ thổ phỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ phỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ phỉ": . thái phó thất phu thầy pháp t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thổ phỉ


d. Giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình. Tiễu trừ thổ phỉ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

thổ phỉ


Giặc phỉ chuyên quấy phá ở ngay địa phương mình. | : ''Tiễu trừ '''thổ phỉ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thống soái thổ tả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa