1 |
thộc Nói chạy thẳng và nhanh. | : ''Chạy '''thộc''' vào nhà.''
|
2 |
thộcph. Nói chạy thẳng và nhanh: Chạy thộc vào nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thộc": . thác thiếc thóc thọc thốc thộc thúc thục thuốc thuộc more [..]
|
3 |
thộcph. Nói chạy thẳng và nhanh: Chạy thộc vào nhà.
|
4 |
thộc(Ít dùng) như thốc chạy thộc vào nhà
|
<< loạn xạ | lu bù >> |