1 |
lu bù(Khẩu ngữ) ở mức độ không thấy có bất cứ một cái gì làm giới hạn cả họp hành lu bù rượu chè lu bù Đồng nghĩa: lu bu [..]
|
2 |
lu bù Mê mẩn, mải miết. | : ''Chơi '''lu bù'''.'' | Dữ dội liên tục. | : ''Bị mắng '''lu bù'''.''
|
3 |
lu bùph. 1. Mê mẩn, mải miết: Chơi lu bù. 2. Dữ dội liên tục: Bị mắng lu bù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lu bù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lu bù": . lu bù lú bú [..]
|
4 |
lu bùph. 1. Mê mẩn, mải miết: Chơi lu bù. 2. Dữ dội liên tục: Bị mắng lu bù.
|
<< le te | thốn >> |