Ý nghĩa của từ lu bù là gì:
lu bù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lu bù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lu bù mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lu bù


(Khẩu ngữ) ở mức độ không thấy có bất cứ một cái gì làm giới hạn cả họp hành lu bù rượu chè lu bù Đồng nghĩa: lu bu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lu bù


Mê mẩn, mải miết. | : ''Chơi '''lu bù'''.'' | Dữ dội liên tục. | : ''Bị mắng '''lu bù'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lu bù


ph. 1. Mê mẩn, mải miết: Chơi lu bù. 2. Dữ dội liên tục: Bị mắng lu bù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lu bù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lu bù": . lu bù lú bú [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lu bù


ph. 1. Mê mẩn, mải miết: Chơi lu bù. 2. Dữ dội liên tục: Bị mắng lu bù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< le te thốn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa