Ý nghĩa của từ thốn là gì:
thốn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ thốn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thốn mình

1

99 Thumbs up   49 Thumbs down

thốn


chỉ mặt ai đó trông thộn ra , đần ra
Nguồn: tudienlong.com (offline)

2

38 Thumbs up   26 Thumbs down

thốn


Tấc đồng thân hay thốn là đơn vị đo chiều dài sinh học trên cơ thể mỗi con người. Đơn vị này là vô cùng quan trọng trong y học cổ truyền Phương Đông với các bộ môn châm cứu và bấm huyệt, xoa bóp. Nó c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

42 Thumbs up   33 Thumbs down

thốn


là trông mặt 1 người nào đó đần đần , ngu , và thộn dài ra
Ẩn danh - 2014-09-24

4

15 Thumbs up   16 Thumbs down

thốn


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 2015-03-14   NSFW / 18+

5

25 Thumbs up   28 Thumbs down

thốn


Cấp bách. | : ''Công việc '''thốn''' đến nơi.'' | Phần mười của thước cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

26 Thumbs up   30 Thumbs down

thốn


nhói lên vết thương đau thốn
Nguồn: tratu.soha.vn

7

11 Thumbs up   15 Thumbs down

thốn


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 2016-06-08   NSFW / 18+

8

14 Thumbs up   18 Thumbs down

thốn


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 2016-01-28   NSFW / 18+

9

18 Thumbs up   24 Thumbs down

thốn


ph. Cấp bách: Công việc thốn đến nơi.d. Phần mười của thước cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thốn": . than thăn thân thần thận then thẹn thi ân [..]
Nguồn: vdict.com

10

19 Thumbs up   28 Thumbs down

thốn


ph. Cấp bách: Công việc thốn đến nơi. d. Phần mười của thước cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)




<< lu bù lung tung >>