Ý nghĩa của từ lung tung là gì:
lung tung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lung tung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lung tung mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lung tung


hoàn toàn không có một trật tự nào cả giấy má bay lung tung trên sàn quần áo để lung tung Đồng nghĩa: bừa bãi, lộn xộn Trái n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lung tung


Bừa bãi, không có thứ tự. | : ''Sách vở để '''lung tung'''.'' | Rối bời khắp mọi nơi. | : ''Cướp bóc nổi lên '''lung tung''' trong vùng địch..'' | : '''''Lung tung''' beng..'' | : ''Rắc rối lắm. ()' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lung tung


ph. 1. Bừa bãi, không có thứ tự: Sách vở để lung tung. 2. Rối bời khắp mọi nơi: Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch. Lung tung beng. Rắc rối lắm (thtục). Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lung tung


ph. 1. Bừa bãi, không có thứ tự: Sách vở để lung tung. 2. Rối bời khắp mọi nơi: Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch. Lung tung beng. Rắc rối lắm (thtục).Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.. Các kết [..]
Nguồn: vdict.com





<< thốn thếch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa