Ý nghĩa của từ thếch là gì:
thếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thếch mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thếch


Nói ngả màu trắng và xấu đi. | : ''Mốc '''thếch'''.'' | : ''Bạc '''thếch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thếch


ph. Nói ngả màu trắng và xấu đi: Mốc thếch; Bạc thếch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thếch


đến mức độ như chẳng còn có mùi vị, màu sắc hay trọng lượng gì nữa cả bát canh nhạt thếch túi nhẹ thếch
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thếch


ph. Nói ngả màu trắng và xấu đi: Mốc thếch; Bạc thếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thếch": . thách thạch thếch thích. Những từ có chứa "thếch [..]
Nguồn: vdict.com





<< lung tung thư thư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa