1 |
thổ nhưỡngChất đất, xét về mặt trồng trọt.
|
2 |
thổ nhưỡng Chất đất, xét về mặt trồng trọt.
|
3 |
thổ nhưỡngChất đất, xét về mặt trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ nhưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ nhưỡng": . tham nhũng thổ nhưỡng. Những từ có chứa "thổ nhưỡng": . [..]
|
4 |
thổ nhưỡngđất đai, về mặt có sinh vật sinh sống bản đồ thổ nhưỡng điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi
|
5 |
thổ nhưỡngThổ nhưỡng là lớp đất trên bề mặt lục địa
|
6 |
thổ nhưỡngThổ nhưỡng học là ngành khoa học nghiên cứu về đất trong môi trường tự nhiên của chúng. Đây là một trong hai nhánh chính của khoa học đất, nhánh còn lại là sinh học thổ nhưỡng. Thổ nhưỡng học nghiên c [..]
|
<< thờ ơ | nhắc nhở >> |