Ý nghĩa của từ thổ nhưỡng là gì:
thổ nhưỡng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thổ nhưỡng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ nhưỡng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

thổ nhưỡng


Chất đất, xét về mặt trồng trọt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ nhưỡng


Chất đất, xét về mặt trồng trọt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ nhưỡng


Chất đất, xét về mặt trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ nhưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thổ nhưỡng": . tham nhũng thổ nhưỡng. Những từ có chứa "thổ nhưỡng": . [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ nhưỡng


đất đai, về mặt có sinh vật sinh sống bản đồ thổ nhưỡng điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ nhưỡng


Thổ nhưỡng là lớp đất trên bề mặt lục địa
Ẩn danh - 2014-05-06

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thổ nhưỡng


Thổ nhưỡng học là ngành khoa học nghiên cứu về đất trong môi trường tự nhiên của chúng. Đây là một trong hai nhánh chính của khoa học đất, nhánh còn lại là sinh học thổ nhưỡng. Thổ nhưỡng học nghiên c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thờ ơ nhắc nhở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa