1 |
thống thiết Tỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương. | : ''Lời lẽ '''thống thiết'''.''
|
2 |
thống thiếtrất đau xót, gợi lòng thương cảm cầu xin thống thiết
|
3 |
thống thiếtTỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương: Lời lẽ thống thiết.
|
4 |
thống thiếtTỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương: Lời lẽ thống thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thống thiết". Những từ có chứa "thống thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
<< thống sứ | thổ huyết >> |