Ý nghĩa của từ thống thiết là gì:
thống thiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thống thiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thống thiết mình

1

10 Thumbs up   1 Thumbs down

thống thiết


Tỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương. | : ''Lời lẽ '''thống thiết'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thống thiết


rất đau xót, gợi lòng thương cảm cầu xin thống thiết
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thống thiết


Tỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương: Lời lẽ thống thiết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thống thiết


Tỏ nỗi đau xót và gợi lòng thương: Lời lẽ thống thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thống thiết". Những từ có chứa "thống thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com





<< thống sứ thổ huyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa