1 |
thổ huyết Nôn ra máu.
|
2 |
thổ huyếtNôn ra máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ huyết". Những từ có chứa "thổ huyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khí huyết huyết mạch huyết huyết áp huyết quản [..]
|
3 |
thổ huyếtNôn ra máu.
|
4 |
thổ huyếtnôn ra máu.
|
5 |
thổ huyếtHo ra máu
|
6 |
thổ huyếtThổ huyết là trạng thái máu ở phổi do ho mà ra, có thể toàn là máu, hoặc máu lẫn trong đờm. ... Loại nấm này gây bệnh viêm phổi nang sợi mạn tính hoặc hiếm gặp hơn là dạng nhiễm lan toả cấp tính ở phổi và gây tổn thương nhiều cơ quan như tim, gan, lách dễ dẫn đến tử vong. Nôn ra máu
|
<< thống thiết | thổ hào >> |