1 |
thỏitừ dùng để chỉ từng đơn vị những vật hình thanh nhỏ và ngắn, có thể cầm gọn trong bàn tay thỏi son thỏi mực Đồng nghĩa: thoi
|
2 |
thỏi Từ đứng trước các danh từ chỉ những vật nhỏ và dài. | : '''''Thỏi''' vàng.'' | : '''''Thỏi''' sắt.''
|
3 |
thỏid. Từ đứng trước các danh từ chỉ những vật nhỏ và dài : Thỏi vàng; Thỏi sắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỏi": . thai thải thái Thái thi thì [..]
|
4 |
thỏid. Từ đứng trước các danh từ chỉ những vật nhỏ và dài : Thỏi vàng; Thỏi sắt.
|
<< thỏ thẻ | thống lĩnh >> |