1 |
thỏ thẻt. Từ gợi tả tiếng nói nhỏ nhẹ, thong thả, dễ thương. Thỏ thẻ như trẻ lên ba. Giọng oanh thỏ thẻ (giọng con gái).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏ thẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "th [..]
|
2 |
thỏ thẻt. Từ gợi tả tiếng nói nhỏ nhẹ, thong thả, dễ thương. Thỏ thẻ như trẻ lên ba. Giọng oanh thỏ thẻ (giọng con gái).
|
3 |
thỏ thẻ(cách nói năng) nhỏ nhẹ, thong thả và dễ thương (thường chỉ nói về trẻ con hoặc con gái) thỏ thẻ như trẻ lên ba tiếng oanh thỏ thẻ [..]
|
4 |
thỏ thẻ Từ gợi tả tiếng nói nhỏ nhẹ, thong thả, dễ thương. | : '''''Thỏ thẻ''' như trẻ lên ba.'' | : ''Giọng oanh '''thỏ thẻ''' (giọng con gái).''
|
<< thị lực | thỏi >> |